--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Peter Cooper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bồ câu
:
Pigeon, dovemắt bồ câudove-eyed
+
gốc tử
:
(văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Naative country
+
ót ét
:
Crind, grate, creakCánh cửa ót étThe door grated on its hinges
+
ồm ộp
:
to croak
+
extortion
:
sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)